Có 2 kết quả:
沉着应战 chén zhuó yìng zhàn ㄔㄣˊ ㄓㄨㄛˊ ㄧㄥˋ ㄓㄢˋ • 沉著應戰 chén zhuó yìng zhàn ㄔㄣˊ ㄓㄨㄛˊ ㄧㄥˋ ㄓㄢˋ
chén zhuó yìng zhàn ㄔㄣˊ ㄓㄨㄛˊ ㄧㄥˋ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to remain calm in the face of adversity (idiom)
Bình luận 0
chén zhuó yìng zhàn ㄔㄣˊ ㄓㄨㄛˊ ㄧㄥˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to remain calm in the face of adversity (idiom)
Bình luận 0